đen
Fiseho
Vietnamiana
[Ovay]
Mpamaritra
đen
Fanononana
[Ovay]| trắng | xám | đen |
| đỏ; thắm, thẫm | cam; nâu | vàng; kem |
| vàng chanh | xanh, xanh lá cây, xanh lục, lục | xanh bạc hà; xanh lục đậm |
| xanh lơ, hồ thủy; xanh mòng két | xanh, xanh da trời, thiên thanh | xanh, xanh dương, xanh nước biển, xanh lam, lam |
| tím; chàm | tía | hồng |
- Ity pejy ity dia nadika avy amin'ny pejy đen tao amin'ny Wikibolana amin'ny teny anglisy. (lisitry ny mpandray anjara)