Sokajy:Pejy misy fanononana amin'ny teny vietnamiana
Ireo lahatsoratra ao amin'ny sokajy "Pejy misy fanononana amin'ny teny vietnamiana"
Misy pejy 9 273 ato amin'ity ity sokajy ity. Pejy 200 no aseho ato.
(pejy nialoha) (pejy manaraka)9
A
- a
- A
- a dua
- a tòng
- A-la-ba-ma
- A-rập Xê-út
- ac tin chất phát quang tuyến
- ai
- ai đó
- am
- am hiểu
- amidan
- an
- an bài
- an cư
- an giấc
- an nghỉ
- an ninh
- an ninh mạng
- an phận
- an sinh
- an sinh xã hội
- an toàn là trên hết
- an toàn tiến hành
- an toạ
- an vị
- an ủi
- An-ba-ni
- An-giê-ri
- An-đô-ra
- ang áng
- Anh
- anh
- anh chị em
- anh em trong pháp luật
- Anh giáo
- anh hùng
- Anh ngữ
- anh thư
- anh túc
- anh đào
- ao
- ao ước
- au
- axít
- axít oxalic
B
- ba
- ba gác
- ba hoa
- ba kích
- Ba Lan
- ba lô
- ba mươi
- ba quân
- ba toong
- ba-dan
- ban
- ban bí thư
- ban bố
- ban chấp hành
- ban công
- ban hành
- ban khen
- ban ngày
- ban nhạc
- ban đêm
- ban đầu
- bang
- bang trợ
- banh
- bao
- bao biện
- bao báp
- bao bọc
- bao che
- bao dương vật
- bao giờ
- bao gồm
- bao kiếm
- bao phủ
- bao quanh
- bao quy đầu
- bao quát
- bao tiêu
- bay nhảy
- bay não
- be
- bi bô
- bi chí
- bi kịch
- bi quan
- bi tâm
- bi ve
- bi-tum
- bia
- bia hơi
- bia miệng
- binh bị
- binh chủng
- binh gia
- binh khí
- binh lực
- binh pháp
- binh sĩ
- binh thư
- binh vận
- binh đoàn
- bismut
- bitmut
- biên bản
- biên chép
- biên cương
- biên cảnh
- biên lai
- biên nhận
- biên niên sử
- biên phòng
- biên soạn
- biên thuỳ
- biên tập
- biên tập viên
- biên độ
- biếm
- biếm hoạ
- biến chất
- biến cách
- biến cố
- biến dạng
- biến dị
- biến hoá
- biến sắc
- biến thiên
- biến thái
- biến thể
- biến trở
- biến tướng
- biến điệu
- biến đổi
- biến đổi khí hậu
- biếng
- Biết Uống Một Chút
- biết ý
- biết điều
- biền
- biển
- biển báo
- biển dưa chuột
- biển hồ
- biển người
- biển thủ
- biểu diễn
- biểu dương
- biểu hiện
- biểu lộ
- biểu mẫu
- biểu ngữ
- biểu quyết
- biểu trưng
- biểu tình
- biểu tượng
- biểu đồng tình
- biện
- biện bạch
- biện lý
- biện minh
- biện pháp
- biệt
- biệt danh
- biệt hiệu
- biệt kích
- biệt lập
- biệt thự
- biệt tài
- biệt đãi
- bom
- bom mát
- bom nguyên tử
- bon
- bong
- bong bóng
- bong gân
- boong
- boong-ke
- bro
- brom
- Bru-nây
- brôm
- Bu-tan
- Bun-ga-ri
- bung
- bung xung
- buôn
- buôn người
- buông tha
- buồm
- buồn ngủ
- buồng
- buồng tắm
- buổi