Aller au contenu

nàng

Avy amin'i Wikibolana — Rakibolana malagasy malalaka

Rawang

[Ovay]

Mpamaritra

nàng

  1. zavatra maivana (lanjany)

Fanononana

Tsiahy

Anarana iombonana

nàng

  1. fatin'olona

Fanononana

Tsiahy

Tày

[Ovay]

Mpisolo anarana

nàng

  1. ianao, ilay vehivavy malala
  2. izy, io tovovavy mahafinaritra sy mahafinaritra io

Fanononana

Tsiahy

  • *Hoàng Văn Ma; Lục Văn Pảo; Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
  • *Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎[1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
  • *Lục Văn Pảo; Hoàng Tuấn Nam (2003), Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[3] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
  • Ity pejy ity dia nadika avy amin'ny pejy nàng tao amin'ny Wikibolana amin'ny teny anglisy. (lisitry ny mpandray anjara)

Anarana iombonana

nàng

  1. hazo izay efa haniry
  2. vehivavy tanora iray tena tsara sy mahafinaritra

Fanononana

Tsiahy

  • *Hoàng Văn Ma; Lục Văn Pảo; Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
  • *Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎[4][5] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
  • *Lục Văn Pảo; Hoàng Tuấn Nam (2003), Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[6] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
  • Ity pejy ity dia nadika avy amin'ny pejy nàng tao amin'ny Wikibolana amin'ny teny anglisy. (lisitry ny mpandray anjara)