Aller au contenu

quả

Avy amin'i Wikibolana — Rakibolana malagasy malalaka

Tày

[Ovay]

Mpampiankin-teny

quả

  1. amin'ny lafiny iray; raha

Fanononana

Tsiahy

  • *Hoàng Văn Ma; Lục Văn Pảo; Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
  • *Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎[1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
  • *Lục Văn Pảo; Hoàng Tuấn Nam (2003), Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[3] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
  • Ity pejy ity dia nadika avy amin'ny pejy quả tao amin'ny Wikibolana amin'ny teny anglisy. (lisitry ny mpandray anjara)

Vietnamiana

[Ovay]

Tambinteny

quả

  1. tena marina

Fanononana

Tsiahy

Anarana iombonana

quả

  1. hoe, vatam-paty boribory, voaloko (izany hoe, boaty firavaka) misy sarony
  2. ny fikapohana na fikapohana amin'ny fis-na olona iray
  3. voankazo

Fanononana

Tsiahy