Sokajy:Mpamaritra amin'ny teny vietnamiana
a | b | c | d | e | f | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | r | s | t | u | v | w | x | y | z |
- Mpamaritra eo amin'i Wikipedia
- Fiteny vietnamiana eo amin'i Wikipedia
Ireo lahatsoratra ao amin'ny sokajy "Mpamaritra amin'ny teny vietnamiana"
Misy pejy 1 840 ato amin'ity ity sokajy ity. Pejy 200 no aseho ato.
(pejy nialoha) (pejy manaraka)9
B
- ba
- ba gai
- Ba Lan
- Ba Tàu
- ban đầu
- bao
- bao la
- bao quát
- bao đồng
- bay bổng
- be
- bi
- bi ai
- bi quan
- bi tráng
- biếc
- biến chất
- biến thái
- biến tướng
- biếng
- Bun-ga-ri
- buốt
- buồn
- buồn ngủ
- bàn giấy
- bác học
- bác ái
- bách hợp
- bán dẫn
- bán phần
- báng bổ
- bát ngát
- bâng khuâng
- bâng quơ
- bây
- bão hoà
- bèo
- bé
- bé tị
- béo
- béo phì
- bê bết
- bê bối
- bê tha
- Bê-la-rút
- Bê-lô-ru-xi-a
- bình bình
- bình thường
- bình đẳng
- bí
- bí hiểm
- bí mật
- bí ẩn
- bích
- bóng
- bóng loáng
- bùi
- băn khoăn
- băng giá
- bĩ
- bơ phờ
- bư
- bướng
- bạc
- bạc bẽo
- bạch
- bại
- bại hoại
- bạo
- bạo dạn
- bạo lực
- bạo tàn
- bản quyền
- bản vị
- bảo thủ
- bấn
- bấp bênh
- bất bại
- bất chính
- bất chấp
- bất cập
- bất cứ
- bất hủ
- bất kham
- bất khuất
- bất mãn
- bất ngờ
- bất nhân
- bất nhất
- bất trắc
- bất tài
- bất túc
- bất tận
- bất tỉnh
- bất đắc chí
- bất định
- bất đồng
- bất ổn
- bấy
- bần tiện
- bầu
- bẩm sinh
- bẩn
- bận
- bận rộn
- bập bùng
- bậy
- bậy bạ
- bắc
- Bắc Kinh
- bằng
- bặm trợn
- bẹp
- bẹp dúm
- bẹt
- bẽ bàng
- bề bộn
- bền bỉ
- bể
- bệ rạc
- bệ vệ
- bỉ ổi
- bị hại
- bỏ ngỏ
- Bồ Đào Nha
- bồng
- bồng bột
- bổ sung
- bộ hành
- bộc trực
- bớn
- bở
- bỡ ngỡ
- bợn
- bụi
- bủn
- bủng
- bứ
- bức
- bức bách
- bức bí
- bức bối
- bứt rứt
- bừa
C
- ca-rô
- Ca-ta
- cam
- cam tâm
- can đảm
- cao
- cao lớn
- cao minh
- cao thủ
- cao-su
- chai
- chan chứa
- chan hoà
- chang bang
- chay
- chay tịnh
- cheo leo
- chi chiết
- chi tiết
- chiên
- choáng
- choé
- chua
- chua lè
- chung
- chuyên
- chuyên ngành
- chuẩn
- chàm
- chán
- chán phè
- chát
- cháy
- châm biếm
- chân tình
- chân đất
- Chí Lợi
- Chí Phèo
- chín
- chính diện
- chính lưu
- chính trị
- chó chết