Aller au contenu

cháng

Avy amin'i Wikibolana — Rakibolana malagasy malalaka

Lashy

[Ovay]

Mpamaritra

cháng

  1. zavatra lafo vidy

Fanononana

Tsiahy

  • Hkaw Luk (2017) A grammatical sketch of Lacid[1], Chiang Mai: Payap University (master thesis), page 15
  • Ity pejy ity dia nadika avy amin'ny pejy cháng tao amin'ny Wikibolana amin'ny teny anglisy. (lisitry ny mpandray anjara)

Tày

[Ovay]

Matoanteny

cháng

  1. mandainga

Fanononana

Tsiahy

  • Lục Văn Pảo; Hoàng Tuấn Nam (2003), Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[2] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
  • Hoàng Văn Ma; Lục Văn Pảo; Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎[3][4] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
  • Ity pejy ity dia nadika avy amin'ny pejy cháng tao amin'ny Wikibolana amin'ny teny anglisy. (lisitry ny mpandray anjara)

Anarana

cháng

  1. ny vahoaka Zhuang

Fanononana

Tsiahy

  • Lục Văn Pảo; Hoàng Tuấn Nam (2003), Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[5] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
  • Hoàng Văn Ma; Lục Văn Pảo; Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎[6][7] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
  • Ity pejy ity dia nadika avy amin'ny pejy cháng tao amin'ny Wikibolana amin'ny teny anglisy. (lisitry ny mpandray anjara)