náng
Apparence
Lashy
[Ovay]Anarana iombonana
náng
- fanaintainana manodidina ny feny
- Hkaw Luk (2017) A grammatical sketch of Lacid[1], Chiang Mai: Payap University (master thesis), page 14
- Ity pejy ity dia nadika avy amin'ny pejy náng tao amin'ny Wikibolana amin'ny teny anglisy. (lisitry ny mpandray anjara)
Tày
[Ovay]Matoanteny
náng
- mampifandray
- mifikitra amin'ny zavatra iray
- Hoàng Văn Ma; Lục Văn Pảo; Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
- Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary][2][3] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
- Lục Văn Pảo; Hoàng Tuấn Nam (2003), Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày][4] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
- Ity pejy ity dia nadika avy amin'ny pejy náng tao amin'ny Wikibolana amin'ny teny anglisy. (lisitry ny mpandray anjara)