Sokajy:Mpamaritra amin'ny teny vietnamiana
Aller à la navigation
Aller à la recherche
a | b | c | d | e | f | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | r | s | t | u | v | w | x | y | z |
- Mpamaritra eo amin'i Wikipedia
- Fiteny vietnamiana eo amin'i Wikipedia
Ireo lahatsoratra ao amin'ny sokajy "Mpamaritra amin'ny teny vietnamiana"
Misy pejy 496 ato amin'ity ity sokajy ity. Pejy 200 no aseho ato.
(pejy nialoha) (pejy manaraka)B
C
- ca-rô
- cam
- can đảm
- cao thủ
- cao-su
- chay
- chay tịnh
- chi tiết
- chiên
- choáng
- choé
- chua
- chung
- chuyên ngành
- chuẩn
- chàm
- chán
- cháy
- châm biếm
- chân tình
- Chí Phèo
- chó chết
- Chăm
- chấn thương
- chất rắn
- chết
- chết chóc
- chủ quan
- cuối
- cuống
- cá nhân
- cân
- cân bằng
- cân não
- còng
- Công-gô
- cùi
- cùng
- căn cơ
- cơ
- cơ khí
- cương
- cả
- cảm ứng
- cảnh
- cộng sản
- cộng sản chủ nghĩa
- cụt
- cứng
- cực