Sokajy:Mpamaritra amin'ny teny vietnamiana
Apparence
a | b | c | d | e | f | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | r | s | t | u | v | w | x | y | z |
- Mpamaritra eo amin'i Wikipedia
- Fiteny vietnamiana eo amin'i Wikipedia
Ireo lahatsoratra ao amin'ny sokajy "Mpamaritra amin'ny teny vietnamiana"
Misy pejy 3 420 ato amin'ity ity sokajy ity. Pejy 200 no aseho ato.
(pejy nialoha) (pejy manaraka)9
A
B
- ba
- ba gai
- Ba Lan
- Ba Lê
- ba trợn
- Ba Tàu
- ban đầu
- bao
- bao dung
- bao la
- bao quát
- bao đồng
- bay bướm
- bay bổng
- be
- bi ai
- bi quan
- bi thảm
- bi tráng
- biếc
- biến chất
- biến thái
- biến tướng
- biếng
- biếng nhác
- biết chữ
- biểu kiến
- biện chứng duy vật
- biệt
- biệt xứ
- Bra-xin
- Bun-ga-ri
- buốt
- buồn
- buồn bã
- buồn bực
- buồn cười
- buồn khổ
- buồn ngủ
- buồn phiền
- buồn rầu
- buồn tủi
- bàn giấy
- bàng hoàng
- bá đạo
- bác học
- bác ái
- bách hợp
- bán dẫn
- bán niên
- bán phần
- bán trú
- báng bổ
- bát ngát
- bát nháo
- báu
- bâng khuâng
- bâng quơ
- bây
- bãi bồi
- bão hoà
- bèo
- bé
- bé tí
- bé tị
- béo
- béo phì
- bê bết
- bê bối
- bê tha
- Bê-la-rút
- Bê-lô-ru-xi-a
- bì bạch
- bình an vô sự
- bình bình
- bình chân
- bình dị
- bình lặng
- bình quyền
- bình quân
- bình thường
- bình thản
- bình đẳng
- bí
- bí hiểm
- bí mật
- bí ẩn
- bích
- bóng
- bóng bẩy
- bóng gió
- bóng loáng
- bù xù
- bùi
- bùi ngùi
- bùn lầy
- băn khoăn
- băng giá
- bĩ
- bơ phờ
- bư
- bướng
- bướng bỉnh
- bạc
- bạc bẽo
- bạch
- Bạch Nga
- bại
- bại hoại
- bạo
- bạo dạn
- bạo lực
- bạo ngược
- bạo tàn
- bản quyền
- bản vị
- bản xứ
- bảo thủ
- bảo thủ chủ nghĩa
- bấn
- bấp bênh
- bất an
- bất bình
- bất bại
- bất chính
- bất chấp
- bất công
- bất cập
- bất cập vật
- bất cứ
- bất diệt
- bất hoà
- bất hợp pháp
- bất hủ
- bất kham
- bất khuất
- bất lương
- bất lợi
- bất lực
- bất mãn
- bất ngờ
- bất nhân
- bất nhất
- bất thành văn
- bất tiện
- bất trắc
- bất tài
- bất túc
- bất tận
- bất tỉnh
- bất tử
- bất đắc chí
- bất định
- bất đồng
- bất động
- bất ổn
- bấy
- bần cùng
- bần tiện
- bầu
- bẩm sinh
- bẩn
- bẩn thỉu
- bận
- bận rộn
- bập bùng
- bậy
- bậy bạ
- bắc
- Bắc Kinh
- Bắc Âu
- bắt buộc
- bằng
- bặm trợn
- bẹp
- bẹp dúm
- bẹt
- bẽ bàng
- bẽ mặt
- bẽn lẽn
- bế tắc