Sokajy:vietnamiana
Aller à la navigation
Aller à la recherche
Zana-tsokajy
Ireo sokajy ireo dia manana zana-tsokajy 6 . Ny taotaliny dia 6
A
- Anarana iombonana amin'ny teny vietnamiana (2 589 Pj)
I
- isa amin'ny teny vietnamiana (vide)
M
- Matoanteny amin'ny teny vietnamiana (278 Pj)
- Mpamaritra amin'ny teny vietnamiana (33 Pj)
P
- Pejy misy fanononana amin'ny teny vietnamiana (2 472 Pj)
Ireo lahatsoratra ao amin'ny sokajy "vietnamiana"
Misy pejy 2 901 ato amin'ity ity sokajy ity. Pejy 200 no aseho ato.
(pejy nialoha) (pejy manaraka)A
B
- ba
- ba hoa
- ba mươi
- ban bố
- ban công
- ban hành
- ban khen
- ban ngày
- ban nhạc
- bang trợ
- bao biện
- bao bì
- bao bọc
- bao che
- bao gồm
- bao phủ
- bao quanh
- bao quát
- bao vây
- bay nhảy
- bi bô
- bia
- binh vận
- biên chép
- biên cương
- biên phòng
- biên soạn
- biên tập
- biên độ
- biếm
- biến
- biến dạng
- biến sắc
- biến đổi
- biến động
- Biết Uống Một Chút
- biết ý
- biếu
- biển dưa chuột
- biển thủ
- biểu diễn
- biểu dương
- biểu lộ
- biểu quyết
- biểu tình
- biểu tượng
- biểu đồng tình
- biện
- biện bạch
- biện minh
- biệt
- biệt danh
- biệt lập
- bom mát
- bong bóng
- bong gân
- brôm
- buông tha
- buồn ngủ
- buồng
- buồng trứng
- buổi chiều
- buổi hòa nhạc
- buổi sáng
- buổi tối
- buổi tối tốt
- buộc
- bà
- bà đỡ
- bài bác
- bài giảng
- bài hát ru
- bài học
- bài trí
- bàn bạc
- bàn chân
- bàn cãi
- bàn giao
- bàn luận
- bàn phím
- bàn tay
- bàn thờ
- bàn tán
- bàn định
- bàng quang
- bành trướng
- bành tô
- bào hao
- bày
- bày biện
- bày vẽ
- bá cáo
- bác sĩ
- bác sĩ nha khoa
- bách
- bách thanh
- bái tổ
- bám
- bán chác
- bán cầu
- bán lẻ
- bán đảo
- bán đấu giá
- bánh kẹo
- bánh lái
- báo công
- báo tang
- báo tử
- báo động
- báo ứng
- bát
- bãi bỏ
- bãi đậu xe
- bãi đậu xe nhà để xe
- bão
- bè
- bèo tấm
- bén mùi
- bê
- bên
- bên bờ vực
- bên ngoài
- bên nhận
- bên trong
- bên trái
- bênh
- bênh vực
- bêu
- bêu xấu
- bình giá
- bình luận
- bình nghị
- bình phẩm
- bình thường
- bình tĩnh
- bình định
- bí
- bí mật
- bí ngô
- bí ẩn
- bím
- bít
- bò cái tơ
- bò sát
- bó
- bó hoa
- bóc tách
- bói
- bói cá
- bói toán
- bóng rổ
- bóp
- bông tai
- bùa yêu
- bùn
- bùng nổ
- bú
- búa tạ
- búp bê
- bút
- bút danh
- bút mực
- băm vằm
- băng
- băng ghi âm
- băng ghế dự bị
- băng đảng
- bĩu môi
- bươi
- bươm bướm
- bước chân
- bướm
- bưởi
- bạc
- bạc hà
- bạc niken
- bạch kim
- bạch tạng
- bạo lực
- bạo động
- bản chất
- bản lề