Sokajy:vietnamiana
Fiseho
Zana-tsokajy
Ireo sokajy ireo dia manana zana-tsokajy 6 . Ny taotaliny dia 6
A
- Anarana amin'ny teny vietnamiana (778 Pj)
- Anarana iombonana amin'ny teny vietnamiana (11 042 Pj)
M
- Matoanteny amin'ny teny vietnamiana (5 428 Pj)
- Mpamaritra amin'ny teny vietnamiana (3 821 Pj)
P
- Pejy misy fanononana amin'ny teny vietnamiana (19 682 Pj)
Ireo lahatsoratra ao amin'ny sokajy "vietnamiana"
Misy pejy 20 291 ato amin'ity ity sokajy ity. Pejy 200 no aseho ato.
(pejy nialoha) (pejy manaraka)9
A
- a
- A
- A Bố Cáp Tư
- A Di Đà
- a dua
- a giao
- a hoàn
- A Lịch Sơn
- a men
- a phiến
- A Q
- A Tu La
- a tòng
- A-déc-bai-gian
- A-la
- A-la-ba-ma
- A-la-hán
- a-lô
- a-ma-tơ
- A-mốt
- A-nhi
- A-ri-xtốt
- A-rập Thống nhất
- A-rập thống nhất Ê-mi-rát
- A-rập Xê-út
- a-ti-sô
- ac tin chất phát quang tuyến
- actini
- ad
- ADN
- agon
- ai
- ai ai
- ai bảo
- Ai Cập
- Ai Cập cổ đại
- ai dè
- Ai Lao
- ai mượn
- ai ngờ
- ai nấy
- ai oán
- AI tạo sinh
- ai điếu
- ai đó
- ai đời
- alô
- am
- am hiểu
- am thanh cảnh vắng
- am tường
- amen
- amerixi
- amidan
- amoni
- amoniac
- ampe kế
- ampli
- an
- an bài
- an cư
- an dưỡng
- an dưỡng đường
- an giấc
- an giấc nghìn thu
- an giấc ngàn thu
- an hưởng
- an lành
- an lạc
- An Nam
- an nghỉ
- an nhiên
- an nhàn
- an ninh
- an ninh mạng
- An Phong
- an phận
- an phận thủ thường
- an sinh
- an sinh xã hội
- an thai
- an thần
- an toàn
- an toàn khu
- an toàn là trên hết
- an toàn tiến hành
- an toạ
- an táng
- an tức hương
- an tử
- an vui
- An Vĩnh
- an vị
- an ủi
- An-ba-ni
- An-giê-ri
- An-đô-ra
- ancol
- ang
- ang áng
- Anh
- anh
- anh chị em
- anh chột làm vua xứ mù
- Anh Cát Lợi
- anh cả
- anh dũng
- anh em cọc chèo
- anh em thúc bá
- anh em trong pháp luật
- Anh giáo
- anh hai
- anh hoa
- anh hào
- anh hùng
- anh hùng chủ nghĩa
- anh hùng cá nhân
- anh hùng không có đất dụng võ
- anh hùng mạt lộ
- anh hùng nghĩa hiệp
- anh hùng nhất khoảnh
- anh hùng rơm
- anh hùng tương ngộ
- anh kiệt
- anh linh
- anh minh
- Anh ngữ
- anh quân
- anh thư
- anh tuấn
- anh tài
- anh túc
- Anh văn
- anh vũ
- anh yêu em
- anh ách
- anh đào
- anh ấy
- Anh-xtanh
- anken
- ankin
- Anphongsô
- Anphonsô
- antimon
- anđêhit
- ao
- ao ước
- aptomat
- AQ
- asen
- atatin
- au
- axeton
- axit
- axit sunfuric
- axit sunfurơ
- axít
- axít oxalic
- ađênôzin triphotphat
B
- ba
- ba ba ấp bóng
- ba bảy hai mốt ngày
- ba con sói
- ba gai
- ba gác
- ba hoa
- ba kích
- Ba Lan
- Ba Lê
- ba lô
- ba mươi
- ba que
- ba que xỏ lá
- ba quân
- ba rem
- ba toong
- ba trợn
- Ba Tàu
- Ba Tây
- Ba Tư
- ba-dan
- ba-la-mật-đa
- Ba-ranh
- ba-rê
- ban
- ban bí thư
- ban bố
- ban chấp hành
- Ban Chấp hành Trung ương
- ban công
- ban hành
- ban khen
- ban mai
- ban ngày
- ban nhạc
- ban phát
- ban thưởng
- ban trưa
- ban tặng