Sokajy:vietnamiana
Zana-tsokajy
Ireo sokajy ireo dia manana zana-tsokajy 6 . Ny taotaliny dia 6
A
- Anarana amin'ny teny vietnamiana (132 Pj)
- Anarana iombonana amin'ny teny vietnamiana (7 894 Pj)
M
- Matoanteny amin'ny teny vietnamiana (1 559 Pj)
- Mpamaritra amin'ny teny vietnamiana (764 Pj)
P
- Pejy misy fanononana amin'ny teny vietnamiana (8 561 Pj)
Ireo lahatsoratra ao amin'ny sokajy "vietnamiana"
Misy pejy 9 644 ato amin'ity ity sokajy ity. Pejy 200 no aseho ato.
(pejy nialoha) (pejy manaraka)9
A
- a
- A
- a dua
- a giao
- A Tu La
- a tòng
- A-la-ba-ma
- A-rập Xê-út
- ac tin chất phát quang tuyến
- actini
- agon
- ai
- Ai Cập
- am
- am hiểu
- amerixi
- amidan
- amoni
- an
- an bài
- an cư
- an giấc
- an nghỉ
- an ninh
- an ninh mạng
- an phận
- an sinh
- an sinh xã hội
- an toàn
- an toàn tiến hành
- an toạ
- an vị
- an ủi
- An-ba-ni
- An-giê-ri
- An-đô-ra
- Anh
- anh
- anh chị em
- anh em trong pháp luật
- anh hùng
- anh hùng rơm
- Anh ngữ
- anh thư
- anh túc
- anh đào
- antimon
- ao
- ao ước
- asen
- atatin
- au
- axít
- axít oxalic
B
- ba
- ba gác
- ba hoa
- ba kích
- ba lô
- ba mươi
- ba quân
- ba toong
- ba-dan
- ban
- ban bí thư
- ban bố
- ban chấp hành
- ban công
- ban hành
- ban khen
- ban ngày
- ban nhạc
- ban đêm
- ban đầu
- bang
- bang liên
- bang trợ
- banh
- bao
- bao biện
- bao báp
- bao bì
- bao bọc
- bao cao su
- bao che
- bao dương vật
- bao gồm
- bao kiếm
- bao phủ
- bao quanh
- bao quy đầu
- bao quát
- bao tiêu
- bao vây
- bari
- bay nhảy
- bay não
- bazan
- be
- beckeli
- ben
- beri
- bi bô
- bi chí
- bi kịch
- bi tâm
- bi ve
- bi-tum
- bia
- bia hơi
- bia miệng
- binh bị
- binh chủng
- binh gia
- binh khí
- binh lực
- binh pháp
- binh sĩ
- binh thư
- binh vận
- binh đoàn
- bismut
- bitmut
- biên
- biên bản
- biên chép
- biên cương
- biên cảnh
- biên kịch
- biên lai
- biên nhận
- biên niên sử
- biên phòng
- biên soạn
- biên thuỳ
- biên tập
- biên tập viên
- biên độ
- biếm
- biếm hoạ
- biến
- biến chất
- biến cách
- biến cố
- biến dạng
- biến dị
- biến sắc
- biến thiên
- biến thái
- biến thể
- biến trở
- biến điệu
- biến đổi
- biến động
- biết
- Biết Uống Một Chút
- biết ý
- biếu
- biền
- biển
- biển báo
- biển dưa chuột
- biển hiệu
- biển hồ
- biển người
- biển thủ
- biểu diễn
- biểu dương
- biểu hiện
- biểu lộ
- biểu mẫu
- biểu ngữ
- biểu quyết
- biểu trưng
- biểu tình
- biểu tượng
- biểu đồng tình
- biện
- biện bạch
- biện lý
- biện minh
- biện pháp
- biệt
- biệt danh
- biệt hiệu
- biệt kích
- biệt lập
- biệt thự
- biệt tài
- biệt đãi
- bo
- boa
- bom
- bom mát
- bom nguyên tử
- bon
- bong
- bong bóng
- bong gân