Sokajy:vietnamiana
Zana-tsokajy
Ireo sokajy ireo dia manana zana-tsokajy 6 . Ny taotaliny dia 6
A
- Anarana amin'ny teny vietnamiana (165 Pj)
- Anarana iombonana amin'ny teny vietnamiana (8 182 Pj)
M
- Matoanteny amin'ny teny vietnamiana (1 825 Pj)
- Mpamaritra amin'ny teny vietnamiana (958 Pj)
P
- Pejy misy fanononana amin'ny teny vietnamiana (9 274 Pj)
Ireo lahatsoratra ao amin'ny sokajy "vietnamiana"
Misy pejy 10 433 ato amin'ity ity sokajy ity. Pejy 200 no aseho ato.
(pejy nialoha) (pejy manaraka)9
A
- a
- A
- a dua
- a giao
- A Tu La
- a tòng
- A-la-ba-ma
- A-rập Xê-út
- ac tin chất phát quang tuyến
- actini
- agon
- ai
- Ai Cập
- ai đó
- am
- am hiểu
- amerixi
- amidan
- amoni
- an
- an bài
- an cư
- an giấc
- an nghỉ
- an ninh
- an ninh mạng
- an phận
- an sinh
- an sinh xã hội
- an toàn
- an toàn là trên hết
- an toàn tiến hành
- an toạ
- an vị
- an ủi
- An-ba-ni
- An-giê-ri
- An-đô-ra
- ang áng
- Anh
- anh
- anh chị em
- anh em trong pháp luật
- Anh giáo
- anh hùng
- anh hùng rơm
- Anh ngữ
- anh thư
- anh túc
- anh đào
- Anh-xtanh
- antimon
- ao
- ao ước
- asen
- atatin
- au
- axít
- axít oxalic
B
- ba
- ba bảy hai mốt ngày
- ba gác
- ba hoa
- ba kích
- Ba Lan
- ba lô
- ba mươi
- ba quân
- ba toong
- ba-dan
- ban
- ban bí thư
- ban bố
- ban chấp hành
- ban công
- ban hành
- ban khen
- ban ngày
- ban nhạc
- ban đêm
- ban đầu
- bang
- bang liên
- bang trợ
- banh
- bao
- bao biện
- bao báp
- bao bì
- bao bọc
- bao cao su
- bao che
- bao dương vật
- bao giờ
- bao gồm
- bao kiếm
- bao phủ
- bao quanh
- bao quy đầu
- bao quát
- bao tiêu
- bao vây
- bari
- bay nhảy
- bay não
- bazan
- be
- beckeli
- ben
- beri
- bi bô
- bi chí
- bi kịch
- bi quan
- bi tâm
- bi ve
- bi-tum
- bia
- bia hơi
- bia miệng
- binh bị
- binh chủng
- binh gia
- binh khí
- binh lực
- binh pháp
- binh sĩ
- binh thư
- binh vận
- binh đoàn
- bismut
- bitmut
- biên
- biên bản
- biên chép
- biên cương
- biên cảnh
- biên kịch
- biên lai
- biên nhận
- biên niên sử
- biên phòng
- biên soạn
- biên thuỳ
- biên tập
- biên tập viên
- biên độ
- biếm
- biếm hoạ
- biến
- biến chất
- biến cách
- biến cố
- biến dạng
- biến dị
- biến hoá
- biến sắc
- biến thiên
- biến thái
- biến thể
- biến trở
- biến tướng
- biến điệu
- biến đổi
- biến đổi khí hậu
- biến động
- biếng
- biết
- Biết Uống Một Chút
- biết ý
- biết điều
- biếu
- biền
- biển
- biển báo
- biển dưa chuột
- biển hiệu
- biển hồ
- biển người
- biển thủ
- biểu diễn
- biểu dương
- biểu hiện
- biểu lộ
- biểu mẫu
- biểu ngữ
- biểu quyết
- biểu trưng
- biểu tình
- biểu tượng
- biểu đồng tình
- biện
- biện bạch
- biện lý
- biện minh
- biện pháp
- biệt
- biệt danh
- biệt hiệu