bẻ
Apparence
Jereo koa : -be, -bé, be, be-, bè, bé, bê, bē, bə, bẹ, bẽ, bế, bề, bể, bễ, be |
Vietnamiana
[Ovay]Matoanteny
bẻ
- Ity pejy ity dia nadika avy amin'ny pejy bẻ tao amin'ny Wikibolana amin'ny teny frantsay. (lisitry ny mpandray anjara)
Tày
[Ovay]Anarana iombonana
bẻ
- Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary][1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
- Lục Văn Pảo; Hoàng Tuấn Nam (2003), Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày][3] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
- Ity pejy ity dia nadika avy amin'ny pejy bẻ tao amin'ny Wikibolana amin'ny teny anglisy. (lisitry ny mpandray anjara)