Sokajy:Anarana iombonana amin'ny teny vietnamiana
Apparence
Ireo lahatsoratra ao amin'ny sokajy "Anarana iombonana amin'ny teny vietnamiana"
Misy pejy 9 716 ato amin'ity ity sokajy ity. Pejy 200 no aseho ato.
(pejy nialoha) (pejy manaraka)A
- a
- a giao
- a hoàn
- a phiến
- A Tu La
- A-la-hán
- a-ti-sô
- ac tin chất phát quang tuyến
- actini
- ADN
- agon
- am
- amerixi
- amidan
- amoni
- amoniac
- an ninh
- an ninh mạng
- an sinh
- an sinh xã hội
- an toàn
- an toàn tiến hành
- an ủi
- ang
- anh
- anh chị em
- anh em trong pháp luật
- anh hai
- anh hùng
- anh hùng rơm
- Anh ngữ
- anh thư
- anh túc
- anh đào
- anken
- ankin
- antimon
- anđêhit
- ao
- asen
- atatin
- axit
- axit sunfuric
- axit sunfurơ
- axít
- axít oxalic
- ađênôzin triphotphat
B
- ba
- ba con sói
- ba gác
- ba kích
- ba lô
- ba mươi
- ba quân
- ba rem
- ba toong
- ba-dan
- ba-la-mật-đa
- ba-rê
- ban
- ban bí thư
- ban chấp hành
- ban công
- ban mai
- ban ngày
- ban nhạc
- ban trưa
- ban đêm
- bang
- bang liên
- banh
- bao
- bao báp
- bao bì
- bao cao su
- bao dương vật
- bao gồm
- bao hoa
- bao kiếm
- bao quy đầu
- bao tay
- bao tiêu
- bari
- bazan
- be
- beckeli
- bem
- ben
- beri
- bi
- bi chí
- bi kịch
- bi tâm
- bi ve
- bi-tum
- bi-đông
- bia
- bia hơi
- bia miệng
- binh bông
- binh bị
- binh chế
- binh chủng
- binh gia
- binh khí
- binh lực
- binh nhất
- binh pháp
- binh sĩ
- binh thư
- binh đoàn
- bismut
- bitmut
- biên
- biên bản
- biên chế
- biên cương
- biên cảnh
- biên kịch
- biên lai
- biên nhận
- biên niên sử
- biên thuỳ
- biên tập viên
- biên độ
- biếm hoạ
- biến
- biến chất
- biến chứng
- biến cố
- biến dạng
- biến dị
- biến số
- biến thiên
- biến thể
- biến trở
- biến tướng
- biến điệu
- biến đổi khí hậu
- biến động
- Biết Uống Một Chút
- biền
- biển
- biển báo
- biển dưa chuột
- biển hiệu
- biển hồ
- biển người
- biểu hiện
- biểu hiện gen
- biểu mẫu
- biểu ngữ
- biểu trưng
- biểu tình
- biểu tượng
- biện lý
- biện pháp
- biệt
- biệt danh
- biệt dược
- biệt hiệu
- biệt thự
- biệt tài
- biệt đãi
- bo
- bo bo
- bom
- bom mát
- bom nguyên tử
- bong bóng
- bong gân
- boong
- boong-ke
- brom
- brôm
- bu-lô
- bung xung
- buôn người
- buýt
- buồm
- buồm lòng
- buồm ưng
- buồng
- buồng trứng
- buồng tắm
- buổi
- buổi chiều
- buổi hòa nhạc
- buổi họp
- buổi lễ
- buổi sáng
- buổi trưa
- buổi tối
- buổi tối tốt
- bà
- bà ba
- bà chúa
- bà chằn
- bà chủ
- bà con